12
T6
13
T7
14
CN
15
T2
16
T3
Tất cả
Hot
Trực tiếp(11)
Thời gian
Chủ/Khách
FT/HT
Tỷ lệ cược
Phân tích
Trận đang diễn ra
VĐQG Chilê
-324'
Coquimbo Unido
1
Nublense
3
2
(0)
1
(0)
3
1
0.57
0
-0.65
-0.25
3.5
0.14
Dữ liệu
Live
El Salvador Liga Feminina
-335'
CD Platense Zacatecoluca (W)
Inter FA (W)
1
(0)
1
(0)
4
4
-0.75
0
0.62
-0.75
2.5
0.62
Dữ liệu
Panama Liga Prom
-337'
San Francisco Reserves
3
CD Bocas Junior
1
1
(1)
0
(0)
1
5
-0.58
0
0.52
-0.65
1.5
0.57
Dữ liệu
VĐQG Argentina
HT
CA Huracan
Velez Sarsfield
5
1
0
(0)
0
(0)
2
1
0.72
0/0.5
-0.93
0.80
0.5/1
1.00
Dữ liệu
Live
HT
Racing Club
1
San Lorenzo
1
1
(1)
0
(0)
1
2
0.80
0
1.00
0.72
1.5/2
-0.93
Dữ liệu
Live
Brazil Serie B
HT
Volta Redonda
Criciuma
1
0
(0)
0
(0)
4
1
0.92
0
0.87
-0.93
1
0.72
Dữ liệu
Live
VĐQG Paraguay
HT
2 de Mayo
1
Guarani CA
1
0
(0)
0
(0)
1
0
0.92
0
0.87
0.80
1
1.00
Dữ liệu
USL Championship Mỹ
HT
Lexington
1
Orange County Blues FC
0
(0)
1
(1)
7
0
0.97
0.5/1
0.82
0.87
2.5
0.92
Dữ liệu
Live
Hạng 2 Paraguay
HT
Sportivo San Lorenzo
Tacuary FBC
0
(0)
0
(0)
2
2
-0.95
0/0.5
0.75
0.95
1/1.5
0.85
Dữ liệu
Chile Tercera
HT
Imperial Unido
1
Municipal Puente Alto
2
3
(3)
0
(0)
3
5
0.92
0/0.5
0.87
0.80
4.5
1.00
Dữ liệu
BRA SPC
1'
Uniao Sao Joao EC
Primavera
0
1
0
3
0.75
0
-0.95
0.97
2.5
0.82
Dữ liệu
Live
Trận chưa bắt đầu
USL Championship Mỹ
06:00
North Carolina FC
El Paso Locomotive FC
0.95
0/0.5
0.85
-0.98
2.5
0.77
Dữ liệu
USA National Premier Soccer League
06:00
Inter Miami CF Academy
Athletum Miami
0.98
2/2.5
0.83
0.95
4.25
0.85
Dữ liệu
USA Women"s Premier Soccer League
06:00
DC Power (W)
Lexington SC (W)
1.00
0/0.5
0.80
0.90
2.5
0.90
Dữ liệu
Venezuela Segunda Division
06:00
Dynamo Puerto FC
Maritimo de La Guaira
-0.98
0/0.5
0.77
0.95
2
0.85
Dữ liệu
Brazil Campeonato Capixaba
06:00
Serra
Linhares
0.85
2
0.95
0.85
4
0.95
Dữ liệu
Panama Liga Prom
06:00
Costa Del Este
Champions FC Academy
1.00
0.5
0.80
1.00
3.5
0.80
Dữ liệu
USA MLS Next Pro League
06:00
Crown Legacy FC
Chattanooga
0.90
0.5
0.90
0.85
3/3.5
0.95
Dữ liệu
USL League One
06:00
Charlotte Independence
FC Naples
0.90
0/0.5
0.90
0.87
2.5/3
0.92
Dữ liệu
VĐQG Venezuela
06:30
Metropolitanos FC
Estudiantes Merida FC
1.00
0/0.5
0.80
0.88
2.5
0.93
Dữ liệu
VĐQG Chilê
06:30
Union La Calera
Everton CD
0.88
-0/0.5
0.93
-0.97
2
0.78
Dữ liệu
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Kiến tạo
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Mô phỏng Trận
Đánh dấu theo dõi
Hỗ trợ thành viên

Thủy tiên

Chuyên gia GMKB

Bình luận viên AK

Tú Minh Trần

Nhân Đàm

Jonny Trần

Long Thiên

Phan Toàn Thắng

Hải Đăng

Bảng xếp hạng

Vị trí

Đội

Trận

Điểm

Copyright ©2024 / All rights reserved
Trận đấu
Xếp hạng
Kết quả
HỖ TRỢ NHÓM